1. Đối tượng:
– Học sinh, sinh viên hoặc người mới bắt đầu tìm hiểu, học tập ngôn ngữ Hàn.
– Người đi làm cần học tiếng Hàn giao tiếp để phục vụ cho công việc.
– Người muốn học tiếng Hàn để nâng cao trình độ theo chương trình tổng hợp (gồm cả 5 kỹ năng: ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết).
2. Thông tin các khóa học
STT |
Tên khóa học |
Cấp TOPIK |
Thời gian đào tạo |
Học phí(đồng/ khóa học) |
Giáo viên |
1 |
Nhập môn, sơ cấp 1 |
TOPIK sơ cấp cấp 1 |
24 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.000.000 |
Việt Nam |
Sơ cấp 2 |
TOPIK sơ cấp cấp1, 2 |
24 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.000.000 |
Việt Nam |
|
Sơ cấp 3 |
TOPIK sơ cấp cấp 2 |
24 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.000.000 |
Việt Nam |
|
2 |
Trung cấp 1 |
TOPIK trung cấp cấp 3 |
24 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.200.000 |
Việt NamHàn Quốc |
Trung cấp 2 |
TOPIK trung cấp cấp 3 |
24 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.200.000 |
Việt NamHàn Quốc |
|
Trung cấp 3 |
TOPIK trung cấp cấp 4 |
24 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.200.000 |
Việt NamHàn Quốc |
|
Trung cấp 4 |
TOPIK trung cấp cấp 4 |
24 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.200.000 |
Việt NamHàn Quốc |
|
3 |
Cao cấp 1 |
TOPIK cao cấp 5 |
26 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.400.000 |
Việt NamHàn Quốc |
Cao cấp 2 |
TOPIK cao cấp 5 |
26 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.400.000 |
Việt NamHàn Quốc |
|
Cao cấp 3 |
TOPIK cao cấp 6 |
26 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.400.000 |
Việt NamHàn Quốc |
|
Cao cấp 4 |
TOPIK cao cấp 6 |
26 buổi/1 khóa.1 tuần 3~5 buổi120 phút/1 buổi |
2.400.000 |
Việt NamHàn Quốc |
3. Giáo trình